TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC
Trường Đại học Sejong là một trong những trường Đại học nổi tiếng ở thủ đô Seoul, được thành lập vào tháng 5 năm 1940. Tên của trường được đặt theo tên vị vua Sejong – người đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul).
Trường áp dụng phương pháp học dựa trên vấn đề để giảng dạy, mở rộng các chương trình đối tác thực tập… để tạo điều kiện cho tư duy đa lĩnh vực. Đồng thời, thiết lập một chương trình giảng dạy nhấn mạnh ba giá trị cốt lõi của Sáng tạo, Chuyên môn và Đạo đức.
+ Tên tiếng Hàn: 세종대학교
+ Tên tiếng Anh: Sejong University
+ Loại hình: Tư thục
+ Số lượng sinh viên: 16,120 sinh viên
+ Năm thành lập: 1940
+ Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Korea
+ Website: http://sejong.ac.kr/
Là 1 trường đại học tổng hợp chuyên sâu nhiều lĩnh vực, Sejong nổi tiếng nhất với các nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, quản trị du lịch & khách sạn, nhảy & khiêu vũ.
I. Chương trình đào tạo tại đại học Sejong University
1. Chương trình tiếng Hàn
Chương trình tiếng Hàn tại đại học Sejong University được chia thành 6 cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao. Sinh viên sẽ phải hoàn thành một bài kiểm tra đầu vào để nhà trường tiến hành chia lớp. Bên cạnh các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, sinh viên sẽ được giảng viên tạo điều kiện nâng cao khả năng giao tiếp để nhanh chóng thích nghi với cuộc sống ở Hàn Quốc.
Học phí : 6.400.000 KRW/năm
Phí nhập học : 100.000 won
Kỳ nhập học : Tháng 3-6-9-12
Thông tin khoá học : Mỗi kỳ 10 tuần
2. Chương trình đại học
Chuyên ngành – Học phí
+ Phí đăng ký: 128,000 KRW
+ Phí nhập học: 354,000 KRW
CHUYÊN NGÀNH | NGÀNH | HỌC PHÍ (KRW)/Kỳ |
Nghệ thuật tự do | Văn hoá và ngôn ngữ Hàn
Văn hoá và ngôn ngữ Anh Văn hoá và ngôn ngữ Nhật Thương mại Trung Quốc Giáo dục Lịch sử |
3.599.000 |
Khoa học xã hội | Kinh tế & Ngoại thương
Quản trị công Nghệ thuật truyền thông |
3.599.000 |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh & Kế toán | 3.599.000 |
Quản trị nhà hàng khách sạn & Du lịch | Quản trị nhà hàng khách sạn & Du lịch
Dịch vụ thực phẩm Quản trị nhà hàng – khách sạn & Du lịch nhượng quyền Kinh doanh nhà hàng khách sạn |
3.599.000 |
Khoa học cuộc sống | Công nghệ & Khoa học thực phẩm
Công nghệ sinh học Sinh học phần tử Kỹ thuật tài nguyên sinh học |
4.285.000 |
Kỹ thuật điện tử & thông tin | Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật & khoa học máy tính Bảo mật thông tin máy tính Digital Contents |
4.946.000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật kiến trúc
Kiến trúc Kỹ thuật dân dụng và môi trường Môi trường, năng lượng & Geoinformatics Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & năng lượng Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật hàng không vũ trụ Công nghệ Nano & kỹ thuật vật liệu tiên tiến Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật hệ thống phòng thủ Kỹ thuật hê thống hàng không vũ trụ |
4.946.000 |
Nghệ thuật và thể chất | Mỹ thuật (phương Đông, Hàn Quốc)
Thiết kế nội thất Thiết kế thời trang Âm nhạc Giáo dục thể chất Nhảy Comics & Animation Diễn xuất nghệ thuật Công nghiệp làm đẹp & mỹ phẩm |
4.988.000 |
3. Chương trình đào tạo sau Đại học
Chuyên ngành và học phí
+ Phí đăng ký: 120,000 KRW
+ Phí nhập học: 990,000 KRW
Ngành học | Học phí (KRW/ Kỳ) |
Nghệ thuật tự do | 6,241,000 |
Khoa học xã hội | |
Khách sạn, Du lịch, Ẩm thực | 6,667,000 |
Khoa học tự nhiên | 7,093,000 |
Thể dục | |
Kỹ thuật | 7,812,000 |
Nghệ thuật | 7,872,000 |
Chương trình ngắn hạn (1 năm) | 9,990,000 |
II. Điều kiện nhập học tại đại học Sejong University
1. Điều kiện đối với hệ học tiếng
+ Cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
+ Trình độ học vấn: tốt nghiệp trung học phổ thông với GPA ít nhất là 6.0
+ Không yêu cầu TOPIK
2. Đối với hệ đại học
+ Cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
+ Trình độ học vấn: tốt nghiệp trung học phổ thông với GPA ít nhất là 6.0
+ TOPIK 3 (hệ tiếng Hàn) hoặc IELTS 5.5 trở lên (chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)
3. Đối với hệ cao học
+ Cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
+ Trình độ học vấn: có bằng cử nhân (hoặc giấy xác nhận tốt nghiệp tạm thời)
+ Tối thiểu TOPIK 4
Lưu ý:
+ Đối với các ngành nhảy/âm nhạc: sinh viên chỉ cần TOPIK 2.
+ Đối với ngành Công nghệ hoạt hình & truyện tranh, Thiết kế đổi mới và các ngành nghệ thuật khác: sinh viên chỉ cần trang bị TOPIK 3.
+ Tất cả các ngành còn lại đều yêu cầu TOPIK 4.
III. Học bổng trường đại học Sejong
1. Học bổng hệ đại học
+ Học bổng loại A-1 (giảm 80% học phí cho học kỳ đầu tiên): sinh viên đáp ứng được 1 trong các điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ sau: TOPIK 6, IELTS 8, TEPS 865, NEW TEPS 498, TOEFL iBT 112, CBT 273, PBT 647.
+ Học bổng loại A-2 (giảm 50% học phí cho học kỳ đầu tiên): sinh viên đáp ứng được 1 trong các điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ sau: TOPIK 5, IELTS 6.5, TEPS 719, NEW TEPS 398, TOEFL iBT 100, CBT 250, PBT 600.
+ Học bổng loại B (giảm 100% học phí cho học kỳ đầu tiên): sinh viên đạt TOPIK 6 kèm với một trong các chứng chỉ ngoại ngữ sau: IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262, TOEFL iBT 60, CBT 170, PBT 497.
+ Học bổng loại D (giảm 20 – 30% học phí học kỳ đầu tiên): giảm 30% học phí cho sinh viên đến từ các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính hoặc sinh viên đáp ứng được 1 trong các điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ sau: TOPIK 4, IELTS 5.5, TEPS 600, NEW TEPS 326, TOEFL iBT 80, CBT 210, PBT 550. Giảm 20% học phí cho sinh viên đáp ứng được 1 trong các điều kiện về chứng chỉ ngoại ngữ sau: TOPIK 3, IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262, TOEFL iBT 60, CBT 170, PBT 497.
+ Học bổng loại E (giảm 30 – 40% học phí) cho học kỳ đầu tiên: sinh viên phải đáp ứng 3 điều kiện sau. Một là phải hoàn thành chương trình tiếng Hàn cấp độ 4 hoặc cao hơn, hai là hoàn thành ít nhất hai học kỳ tại Trung tâm giáo dục Quốc tế đại học Sejong và được trường phòng Trung tâm giáo dục Quốc tế giới thiệu (TOPIK 3: giảm 30%, TOPIK 4: giảm 40%).
+ Học bổng thành tích học tập xuất sắc (giảm 10 – 20 – 30% học phí): dựa vào GPA của học kỳ trước đó. GPA từ 3.0 – 3.5: giảm 10% học phí, GPA từ 3.5 – 4.0: giảm 20% học phí, GPA từ 4.0 trở lên: giảm 30% học phí.
2. Học bổng hệ cao học
+ Học bổng toàn phần (miễn 100% học phí): dành cho sinh viên được đề cử bởi chính phủ nước ngoài, sinh viên được đề cử bởi các học viên đối tác của đại học Sejong University, sinh viên được đề cử bởi trưởng khoa có điểm thi ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu của trường, sinh viên được đề cử là nghiên cứu sinh (trợ lý nghiên cứu) và có điểm thi ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu của trường, sinh viên được đề cử bởi Lãnh sự quán Hàn Quốc tại nước sở tại hoặc các tổ chức nước ngoài.
+ Miễn 50% học phí: sinh viên có điểm thi ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu của trường.
+ Học bổng ngoại ngữ: sinh viên hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại Trung tâm ngoại ngữ Sejong và đạt TOPIK 3 (giảm 10% học phí ), TOPIK 4 (giảm 20% học phí), TOPIK 5 (giảm 30% học phí), TOPIK 6 (giảm 40% học phí).
IV. Hệ thống ký túc xá tại đại học Sejong University
Đại học Sejong University có khu ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế với đầy đủ tiện nghi như: bàn học, tủ quần áo, giường, máy sưởi, điều hòa, hệ thống Internet tốc độ cao,… cùng các tiện ích chung như sảnh chờ, phòng bếp, phòng tập thể dục,…
Việc sinh sống tại ký túc xá sẽ giúp sinh viên tiết kiệm được một khoảng tiền không nhỏ. Bỏi chí phí ở ký túc xá rẻ hơn rất nhiều so với chi phí thuê phòng bên ngoài, nhất là ở nơi đắt đỏ như Seoul. Đặc biệt, sinh viên quốc tế và các bậc phụ huynh có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn khi lưu trú tại ký túc xá của đại học Sejong University. Chi phí ở ký túc xá như sau:
+ Phòng 2 người: 300.000 – 350.000 KRW / tháng
+ Phòng 4 người: 200.000 – 230.000 KRW / tháng
Tọa lạc tại một trong những thành phố phát triển nhất Hàn Quốc, du học tại đại học Sejong University không chỉ mang đến cho bạn cơ hội tiếp cận với một nền giáo dục hàng đầu Châu Á mà còn nhiều trải nghiệm thú vị có một không hai tại quốc gia Đông Á này. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc có cái nhìn chi tiết hơn về đại học Sejong University, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với khả năng của bản thân khi có nguyện vọng du học Hàn Quốc.
Tư vấn du học miễn phí: 0765 786 787
CÔNG TY TNHH HANITA EDUCATION
Website: hanita.edu.vn
Gmail: hanita.edu.vn@gmail.com
Fanpage: Du Học Hanita
Trụ sở chính tại Hàn Quốc
(F3), 80-2, Jong-ro, Jongno-gu, Seoul, Korea
Liên hệ: 010 6826 9979 (Ms Ly)
Văn phòng TP.HCM
48/6 Tây Hòa, phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP.HCM
Hotline/Zalo: 0765 786 787 (Mr Sang)
Văn phòng Trà Vinh
222 Nguyễn Thị Minh Khai, P.7, TP. Trà Vinh