ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEONBUK – TOP 5 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀN QUỐC

I. GIỚI THIỆU CHUNG

Tên tiếng Hàn: 전북대학교

Tên tiếng Anh:  Jeonbuk National University

Loại hình: Công lập

Năm thành lập: 1947

Website: https://www.jbnu.ac.kr/eng/

Địa chỉ: – Cơ sở Jeonjy: 567 Baekje-daero, Deogjin-dong, Deokjin-gu, Jeonju, Jeollabuk-do, Hàn Quốc

– Cơ sở Iksan: 79 Gobong-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do

– Cơ sở Gochang: 61 Taebong-ro, Gochang-eup, Gochang-gun, Jeollabuk-do

– Cơ sở biên giới: 177 Sandannambuk-ro, Gunsan-si, Jeollabuk-do

Đại học Quốc gia Jeonbuk thành lập năm 1947, là một trong những trường đại học quốc gia có chất lượng giảng dạy hàng đầu Hàn Quốc. Trường đào tạo đa dạng các ngành nghề với mức học phí phù hợp với sinh viên. Ngoài ra trường Đại học Quốc gia Jeonbuk cũng tự hào với danh tiếng với chi phí hợp lý cùng nhiều loại học bổng.

Theo Bảng xếp hạng của Top Universities, trường Đại học quốc gia Jeonbuk hiện đang xếp vị trí 18 các trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc.

II. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH

   1.Hệ học tiếng

 – Tốt nghiệp THPT

 – Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc

 – GPA 3 năm THPT từ 6.5 trở lên

 – Đạt tối thiểu TOPIK 2

    2. Hệ đại học

 –  Tốt nghiệp THPT

 – Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc

 – GPA 3 năm THPT từ 6.5 trở lên

 – Đạt tối thiểu TOPIK 2

 – Sinh viên đăng ký học chuyên ngành cần đạt TOPIK 3 trở lên

 – Hoặc vượt qua bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn cấp 4 trở lên của trường

 – Sinh viên đăng ký ngành kỹ thuật bằng tiếng Anh cần: TÉP 600 (New TEPS 330), IELTS 5.5, iBT TOEFL 71 (CBT 197, PBT 530) trở lên

 – Sinh viên đăng ký trường Quốc tế  học Jimmy Carter cần: TEPS 600  (New TEPS 330), IELTS 5.5, iBT TOEFL 80 trở lên

 III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG

      1.Học Phí

– Học phí: 1.300.000 won/học kỳ

=> Học phí 1 năm (4 học kỳ): ~5.200.000 won

– Kỳ nhập học: Tháng 3-6-9-12

– Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần

– KTX: 1.000.000 won/kỳ

– Phí hồ sơ: 50.000 won

   

   2. Chuyên Ngành và học phí

Trường Khoa Học phí
Khoa học xã hội – Hành chính công

 – Báo chí & truyền thông

 – Khoa học chính trị & ngoại giao

 – Tâm lý học

 – Phúc lợi xã hội

 – Xã hội học

1,991,500 KRW
Thương mại – Quản trị kinh doanh

 – Thương mại & ngoại thương

 – Kinh tế

1,991,500 KRW
Khoa học môi trường & tài nguyên sinh học – Nền kinh tế phân phối tài nguyên sinh học

 – Công nghệ sinh học, Khoa học thực phẩm

 – Tài nguyên thảo dược

2,497,000 KRW
Kỹ thuật – Kỹ thuật kiến trúc

 – Kỹ thuật không gian

 – Kỹ thuật y sinh

 – Kỹ thuật hóa học

 – Kỹ thuật dân dụng

 – Kỹ thuật hệ thống máy tính

 – Kỹ thuật công nghệ tích hợp

 – Kỹ thuật điện tử

 – Kỹ thuật điện

 – Kỹ thuật môi trường

 – Kỹ thuật cơ khí

 – Kỹ thuật đô thị

 – Kỹ thuật đại phân tử & nano

 – Kỹ thuật phần mềm

 – Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

 – Kỹ thuật tài nguyên & năng lượng

 – Kỹ thuật luyện kim

2,670,500 KRW
Chính sách công – Chính sách công 1,991,500 KRW
Khoa học tự nhiên  –  Hóa học

 – Khoa học Trái đất & Môi trường

 – Khoa học đời sống

 – Toán

 – Sinh học phân tử

 – Vật lý

 – Nghiên cứu khoa học

 – Khoa học thể thao

 – Tin học thống kê

2,497,000 KRW

(Toán: 2,000,500 KRW)

Giáo dục khai phóng – Khảo cổ học & nhân chủng học văn hóa

 – Văn học Trung / Mỹ / Pháp / Đức / Nhật / Hàn

 – Lịch sử

 – Tâm lý học

 – Khoa học thư viện

 – Tây Ban Nha & Văn học Bắc Mỹ

1,991,500 KRW
Nghệ thuật – Dance

 – Nghệ thuật

 – Thiết kế công nghiệp

 – Âm nhạc

 – Nhạc Hàn Quốc

2,743,500 KRW
Giáo dục – Tiếng Anh

 – Đạo đức

 – Vật lý

 – Tiếng Đức

 – Toán

 – Giáo dục thể chất

 – Giáo dục khoa học

1,991,500 KRW
Khoa học đời sống nông nghiệp – Sinh học nông nghiệp

 – Kinh tế nông nghiệp

 – Công nghệ sinh học động vật

 – Khoa học động vật

 – Kỹ thuật máy công nghiệp sinh học

 – Hóa học môi trường

 – Kỹ thuật xây dựng cộng đồng

 – Nông nghiệp & khoa học đời sống

 – Khoa học thực phẩm & Công nghệ

 – Khoa học môi trường rừng

 – Khoa học làm vườn

 – Làm vườn

 – Khoa học & công nghệ gỗ

2,497,000 KRW

(Kinh tế nông nghiệp: 1,991,500 KRW)

Thú y – Thú y _
Điều dưỡng – Điều dưỡng _
Sinh thái con người – Nghiên cứu trẻ em

 – Quần áo & dệt may

 – Thực phẩm & dinh dưỡng

 – Môi trường dân cư

2,497,000 KRW

      

3. Ký túc xá

– Phí: 1.000.000 won/kỳ (2 người / phòng)

– Sạch sẽ, thoải mái

– 3 bữa một ngày trừ thứ bảy và chủ nhật

– Mỗi phòng đều được trang bị bàn làm việc, giá sách, ghế, giường, tủ quần áo, giá để giày, phòng tắm và Internet.

– Bạn phải tự chuẩn bị chăn và gối

– Phòng sinh hoạt chung: phòng khách, phòng hội thảo, phòng đọc sách, phòng máy tính, phòng đào tạo, phòng AV

– Tiện nghi kèm theo: phòng giặt ủi (hoạt động bằng tiền xu), phòng ăn, cửa hàng tiện lợi (CVS), cửa hàng văn phòng phẩm, v.v.

 


Tư vấn du học miễn phí: 0765 786 787

CÔNG TY TNHH HANITA EDUCATION

Website: hanita.edu.vn

Gmail: hanita.edu.vn@gmail.com

Fanpage: Du Học Hanita

Trụ sở chính tại Hàn Quốc

(F3), 80-2, Jong-ro, Jongno-gu, Seoul, Korea

Liên hệ: 010 6826 9979 (Ms Ly)

Văn phòng TP.HCM

48/6 Tây Hòa, phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP.HCM

Hotline/Zalo: 0765 786 787 (Mr Sang)

Trà Vinh: 222 Nguyễn Thị Minh Khai, P.7, TP. Trà Vinh