ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BUSAN (BUFS)
I. GIỚI THIỆU CHUNG
Tên tiếng Anh: Busan University of Foreign Studies (BUFS)
Tên tiếng Hàn: 부산외국어대학교
Năm thành lập: 1981
Loại hình: Tư thục
Địa chỉ: 65 Geumsaem-ro 485 beon-gil Gumjeong–gu, Namsan-dong, Busan, Hàn Quốc
Website: www.bufs.ac.kr
Đại học Ngoại ngữ Busan (BUFS) được thành lập vào năm 1981. Đây là trường đại học tư thục chuyên về ngoại ngữ. BUFS hiện đang là một trong những trưởng giảng dạy ngoại ngữ xuất sắc nhất Hàn Quốc.
Trường Đại học Ngoại ngữ Busan hiện nay có quan hệ hợp tác với hơn 100 trường đại học tại 24 quốc gia, trong đó có Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Sư phạm Hà Nội (Việt Nam), Đại học Ngoại ngữ Nagoya (Nhật Bản), Đại học Queensland (Úc), Đại học Bradford (Anh). Ngoài các chương trình đào tạo ngoại ngữ thì trường còn đào tạo về nhiều lĩnh vực khác nhau như: Nghiên cứu quốc tế, kinh doanh quốc tế, CNTT,…
II. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
1.Hệ học tiếng
Tốt nghiệp THPT trở lên
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
Không yêu cầu topik
2.Hệ đại học
Tốt nghiệp THPT trở lên
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
Tối thiểu topik 3 hoặc TOEFL iBT 53, IELTS 5.5, TEPS 600
Khoa thể thao & IT: tối thiểu topik 2
Khoa ngôn ngữ và văn hóa Hàn: topik 5
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1.Hệ học tiếng
Học phí | 1,200,000 KRW/kỳ
4,800,000 KRW/1 năm/4 kỳ |
Phí đăng ký | 60,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 70,000 KRW |
Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thời gian học | Thứ 2 – 6 (10 tuần/100 giờ/1 kỳ) |
2.Hệ đại học
Phí nhập học: 325,000 KRW
Đại học | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Anh – Nhật – Trung | + Tiếng Anh
+ Tiếng Trung |
2,863,000 KRW |
+ Tiếng Nhật
+ Dung hợp D2 (Anh – Trung) |
3,236,000 KRW | |
Dung hợp Nhân văn toàn cầu | + EU (Văn hóa Ngôn ngữ Đức; Văn hóa Ngôn ngữ Pháp; Văn hóa Ngôn ngữ Ý)
+ Thương mại khu vực EU + Trung Nam Mỹ (Tiếng Tây Ban Nha; Tiếng Bồ Đào Nha) + Trung Á – Thổ Nhĩ Kỳ – Nga (Ngôn ngữ – Thương mại Nga; Trung Á – Thổ Nhĩ Kỳ) + Khu vực Ả Rập + Ấn Độ (Ngôn ngữ Văn hóa Ấn Độ; Thương mại khu vực Ấn Độ) + Ngôn ngữ Văn hóa Hàn Quốc + Thương mại Ngoại giao – Du lịch Lịch sử (Du lịch Lịch sử; Ngoại giao) |
2,863,000 KRW |
+ Đông Nam Á (Tiếng Thái; Tiếng Indonesia-Malaysia; Tiếng Việt; Tiếng Myanmar; Tiếng Philippin; Tiếng Campuchia; Tiếng Lào; Xử lý ngôn ngữ ICT)
+ Nhân tài sáng tạo Paideia |
3,236,000 KRW | |
Kinh doanh toàn cầu | + Kinh doanh (Kinh doanh; Kế toán)
+ Thư ký Quốc tế + Tín dụng Kinh tế + Marketing – Thương mại Quốc tế (Thương mại Quốc tế; Marketing Quốc tế |
2,863,000 KRW |
Sáng tạo toàn cầu | + Dung hợp Thông tin Truyền thông
+ Quốc tế |
3,236,000 KRW |
+ Phúc lợi xã hội | 3,138,000 KRW | |
+ Kinh doanh Thể dục Thể thao (Xã hội Thể thao; Kinh doanh Thể thao) | 3,405,000 KRW | |
+ Cảnh sát bảo mật thông tin (Cảnh sát hành chính) | 2,863,000 KRW |
|
+ Cảnh sát bảo mật thông tin (Cảnh sát mạng; Bảo mật thông tin) | 3,881,000 KRW | |
IT toàn cầu | + Công nghệ phần mềm máy tính
+ Công nghệ Robot + IT nhúng |
3,881,000 KRW |
IV. HỌC BỔNG
- Học kỳ đầu tiên
Điều kiện | Hệ đại học | Hệ Quốc tế |
Sinh viên đến từ các trường đối tác hoặc có visa F1, F2, F4, F5 | Miễn phí nhập học + 30% học kỳ 1 | Miễn phí nhập học + 40% học phí học kỳ 1 |
TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 hoặc TOEFL 53 | 30% học kỳ 1 | 40% học kỳ 1 |
TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0 hoặc TOEFL 69 | 40% học kỳ 1 | 45% học kỳ 1 |
+ TOPIK 5 hoặc IELTS 6.5 hoặc TOEFL 86
+ Sinh viên đến từ quốc gia sử dụng tiếng Anh |
50% học kỳ 1 | 50% học kỳ 1 |
TOPIK 6, IELTS 7.0 hoặc TOEFL 98 | 60% học kỳ 1 | 60% học kỳ 1 |
- Học kỳ thứ 2 trở đi
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 4 | 200,000 KRW |
TOPIK 5 | 400,000 KRW |
TOPIK 6 | 600,000 KRW |
GPA 2.5 | 10% học phí |
GPA 3.0 | 30% học phí |
GPA 3.5 | 50% học phí |
V. KÝ TÚC XÁ
KTX | Loại | Chi phí (KRW) |
Tòa trong trường | 3 tháng | 806,000 KRW + 100,00 KRW phí đăng ký |
6 tháng | 1,159,000 KRW + 100.000 KRW phí đăng ký | |
TIền ăn 110 bữa | 319,000 KRW | |
Tòa ngoài trường | Phòng 2 người/ 6 tháng | 1,400,000 KRW |
Phòng 3 người/ 6 tháng | 1,100,000 KRW |
Tư vấn du học miễn phí: 0765 786 787
CÔNG TY TNHH HANITA EDUCATION
Website: hanita.edu.vn
Gmail: hanita.edu.vn@gmail.com
Fanpage: Du Học Hanita
Trụ sở chính tại Hàn Quốc
(F3), 80-2, Jong-ro, Jongno-gu, Seoul, Korea
Liên hệ: 010 6826 9979 (Ms Ly)
Văn phòng TP.HCM
48/6 Tây Hòa, phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP.HCM
Hotline/Zalo: 0765 786 787 (Mr Sang)
Trà Vinh: 222 Nguyễn Thị Minh Khai, P.7, TP. Trà Vinh