ĐẠI HỌC CHEONGJU – TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỔI TIẾNG NHẤT MIỀN TRUNG HÀN QUỐC
I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ĐẠI HỌC CHEONGJU
Tên tiếng Hàn: 청주대학교
Tên tiếng Anh: Cheongju University
Năm thành lập: 1947
Loại hình hoạt động: Tư thục
Địa chỉ: 298, Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
Website: www.cju.ac.kr
Cheongju là trường đại học tư thục tọa lạc tại thành phố Cheongju, thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc. Cheongju University có thế mạnh về khối ngành kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật.
Trường đại học Cheongju tự hào là trường đi đầu trong việc dạy và học với chất lượng giáo dục được cải tiến không ngừng. Trường gồm 7 đại học trực thuộc với 62 khoa và 61 hệ sau đại học. Đồng thời, Đại học Cheongju còn xây dựng tổ hợp trường Tiểu học, Trung học, và THPT trực thuộc. Hiện nay, trường có quan hệ hợp tác với 189 trường đại học hàng đầu trên 29 quốc gia.
II. CƠ SỞ VẬT CHẤT
- Trường có hệ thống 7 học viện, trường tiểu học và trường cấp 3 trực thuộc.
- Ký túc xá rộng rãi với trang thiết bị tân tiến do công ty xây dựng Samsung đảm nhiệm. Là ký túc xá có quy mô lớn nhất cả nước với sức chứa trên 2200 người.
- Các cơ sở vật chất tiện lợi như Wifi tốc độ cao, phòng tập thể dục, phòng giặt, phòng nghỉ, sân bóng bàn, cửa hàng tiện lợi…
- Hệ thống thư viện đầy đủ cơ sở hiện đại: máy tính, máy tìm sách, và hệ thống sách, tài liệu tham khảo, phong phú.
- Nhà ăn sinh viên rộng rãi với hệ thống thực đơn đảm bảo vệ sinh, đặc biệt các món được thay đổi theo ngày.
III. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
– Du học hệ tiếng Hàn: Yêu cầu tốt nghiệp THPT và có điểm trung bình 3 năm trong học bạ từ 6.5 trở lên, không yêu cầu TOPIK.
– Du học hệ Đại học: Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, yêu cầu tối thiểu TOPIK 3, tốt nghiệp THPT không quá 3 năm.
– Du học hệ Thạc sĩ: Yêu cầu sinh viên đã tốt nghiệp Đại học. Đạt tối thiểu TOPIK 4 (Khoa Năng khiếu: TOPIK 3). Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL(CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
1. Chương trình đào tạo
Đại học | Lĩnh vực/chuyên ngành |
Đại học kinh doanh | Khoa quản trị kinh doanh
Khoa thương mại kinh tế toàn cầu Khoa du lịch và quản lý khách sạn |
Đại học kỹ thuật | Hóa học ứng dụng
Khoa công nghệ tích hợp năng lượng và Photon Khoa phần mềm hội tụ Khoa thiết kế môi trường con người Khoa công nghệ sinh học |
Đại học nghệ thuật | Khoa thiết kế và điêu khắc
Khoa sân khấu và điện ảnh |
Đại học khoa học xã hội và nhân văn | Khoa truyền thông đa phương tiện
Khoa khoa học xã hội Khoa nhân văn |
Đại học sư phạm | Khoa giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc
Khoa sư phạm toán học |
Đại học Y tế và Khoa học Y tế | Khoa điều dưỡng
Khoa nha khoa Khoa X Quang Khoa vật lý trị liệu Khoa khoa học thí nghiệm Y sinh Khoa quản lý hệ thống chăm sóc sức khỏe Khoa phục hồi sức khỏe thể thao |
Khác | * Khoa hàng không
– Kỹ thuật hàng không – Kỹ thuật hàng không vũ trụ – Dịch vụ hàng không – Kỹ thuật hàng không người lái * Cục quân sự |
2. Học phí
+ Phí nhập học hệ đại học: 400.000 won
+ Phí nhập học hệ sau đại học: 800.000 won
+ Bảo hiểm: 155.000 won/năm
+ Học phí học tiếng Hàn: 1.300.000 won/kỳ 20t tuần (=2 kỳ 10 tuần)
+ Phí học chuyên ngành hệ đại học dao động từ: 1.738.000 won – 2.193.000 won/kỳ (Tùy thuộc vào chuyên ngành)
+ Phí học chuyên ngành hệ Thạc sĩ dao động từ: 1.991.000 won – 2.500.000 won/kỳ
+ Phí học chuyên ngành hệ Tiến sĩ dao động từ: 2.174.000 won – 2.800.000 won/kỳ
V. HỌC BỔNG
Mặc dù là trường tư thục nhưng đại học Cheongju có nhiều chính sách học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế. Các chính sách học bổng của trường có giá trị lên đến 100% học phí.
+ Học bổng học kỳ đầu: Học bổng được dựa theo TOPIK (TOPIK 3 ~ 6 được giảm 40% ~ 60% học phí và phí nhập học).
+ Học bổng dựa theo kết quả học tập: Học bổng được trường Đại học hoặc phân khoa trao tặng cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt (33% ~ 100% học phí).
+ Học bổng TOPIK dành cho sinh viên quốc tế: Nếu sinh viên đạt được TOPIK cấp cao hơn so với khi mới vào trường thì sẽ được trao học bổng 300.000 won (chỉ trao 1 lần).
VI. KÝ TÚC XÁ
Hạng mục | Phòng 2 người | Phòng 4 người |
Phí KTX | 740.000 KRW | 591.000 KRW |
Phí ăn | 538.200 KRW | 538.200 KRW |
Kiểm tra sức khỏe | 8.000 KRW | 8.000 KRW |
Cọc | 10.000 KRW | 10.000 KRW |
Tư vấn du học miễn phí: 0765 786 787
CÔNG TY TNHH HANITA EDUCATION
Website: hanita.edu.vn
Gmail: hanita.edu.vn@gmail.com
Fanpage: Du Học Hanita
Trụ sở chính Hàn Quốc
(F3), 80-2 Jongno-gu, Seoul, Korea
Liên hệ: 010 6826 9979 (Ms Ly)
Văn phòng TP.HCM
48/6 Tây Hòa, phường Phước Long A, TP. Thủ Đức
Hotline/Zalo: 0765 786 787 (Mr Sang)
Văn phòng Trà Vinh
222 Nguyễn Thị Minh Khai, P.7, TP. Trà Vinh