TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG – TOP 3 ĐẠI HỌC TỐT NHẤT BUSAN
I. GIỚI THIỆU CHUNG
Tên tiếng Hàn: 부경대학교
Năm thành lập: 1924
Địa chỉ: + Daeyeon Campus : 45, Yongso-ro, Nam-gu. Busan, Korea
+ Yongdang Campus : 365, Sinseon-ro, Nam-gu, Busan, Korea
Website: http://www.pknu.ac.kr
Đại học Quốc gia Pukyong được thành lập vào năm 1924. Hợp nhất từ Đại học Thủy sản Quốc gia Busan (1941) và Đại học Công nghệ Quốc gia Busan (1924).
Đại học quốc gia Pukyong là 1 trong 2 trường đại học lớn nhất khu vực phía Nam Hàn Quốc và là trường đứng đầu về lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Các ngành đào tạo nổi bật tại trường bao gồm Điện – Điện tử, Cơ khí, Xây dựng, Môi trường, Công nghệ sinh học, Hóa học, Công nghệ nuôi trồng và chế biến Thủy sản. Hiện tại, có trên rất nhiều Sinh viên Việt Nam đang theo học đại học và sau đại học tại trường. Hiện tại số lượng du học sinh theo học tại trường chiếm khoảng 1000 người.
Chính nhờ chất lượng đào tạo và dịch vụ hỗ trợ sinh viên tốt, nên trường luôn nằm trong TOP những trường có tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm cao nhất trong các trường Đại học Quốc gia ở Hàn Quốc. Trường cũng tự hào là nơi có nhiều nhất các bài báo khoa học quốc tế được xuất bản.
Ngoài ra trường có những điểm nổi bật:
+ TOP 3 trường đại học tốt nhất thành phố Busan
+ TOP 30 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc
+ TOP 1 Đại học quốc gia có tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao nhất năm 2015
+ Trường Đại học đầu tiên có Thạc sĩ ngành Thuỷ sản trực thuộc liên hiệp quốc
+ Đại học Quốc Gia Pukyong được đánh giá là trường đại học các ngành nghề thuộc “Nhóm việc làm số 1” tại Hàn Quốc
+ Năm 2014, TOP 1 các trường đại học tại Hàn Quốc về đào tạo lĩnh vực Khoa học đời sống
+ Năm 2015, đứng đầu các trường Đại học tại Hàn Quốc về chất lượng đào tạo lĩnh vực Khoa học Y sinh
II. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
1. HỆ HỌC TIẾNG
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0
2. HỆ ĐẠI HỌC
+ Sinh viên và bố mẹ đều là người nước ngoài
+ Đã tốt nghiệp THPT
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0
+ Yêu cầu năng lực ngoại ngữ (một trong các yêu cầu sau)
– TOPIK 3 trở lên (TOPIK 4 đối với khoa Kinh doanh)
– Hoàn thành cấp 3 (cấp 4 đối với khoa Kinh doanh) chương trình tại cơ quan ngôn ngữ tiếng Hàn của một trường đại học
– Có chứng chỉ tiếng Anh (PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 550)
+ Sinh viên phải nộp TOPIK 4 trước khi tốt nghiệp
3. HỆ CAO HỌC
+ Sinh viên và bố mẹ đều là người nước ngoài
+ Đã hoàn thành chương trình cử nhân đối với học thạc sĩ và đã hoàn thành chương trình thạc sĩ đối với học tiến sĩ
+ Yêu cầu năng lực ngoại ngữ (một trong các yêu cầu sau)
- TOPIK 3 trở lên (TOPIK 4 đối với khoa Kinh doanh)
- Hoàn thành cấp 3 (cấp 4 đối với khoa Kinh doanh) chương trình tại cơ quan ngôn ngữ tiếng Hàn của một trường đại học
- Có chứng chỉ tiếng Anh (PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 550)
+ Sinh viên phải nộp TOPIK 4 trước khi tốt nghiệp
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. HỆ HỌC TIẾNG
+ 4 học kỳ: Tháng 3 – 6 – 9 – 12
+ Thời gian: 10 tuần, 200 tiếng/kỳ (5 ngày/tuần, thứ Hai ~ thứ Sáu, 4 tiếng/ngày)
+ Địa điểm: Daeyeon Campus
+ Học các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.
+ Kiến thức văn hóa, sinh hoạt, con người Hàn Quốc
+ Hoạt động giải trí văn hóa sau giờ học
2. HỆ ĐẠI HỌC VÀ HỆ CAO HỌC
Trường | Khoa – ngành |
Khoa học xã hội và nhân văn |
+ Ngôn ngữ & văn hóa Hàn Quốc + Ngôn ngữ & văn hóa Anh + Ngôn ngữ & văn hóa Nhật + Khoa học chính trị – Ngoại giao + Giáo dục tiểu học + Lịch sử + Luật + Hành chính công + Quốc tế học + Đồ họa + Thiết kế thời trang + Kinh tế + Truyền thông đại chúng |
Khoa học tự nhiên |
+ Thống kê + Toán học ứng dụng + Vật lý + Hóa học + Vi sinh học + Điều dưỡng |
Quản trị kinh doanh |
+ Quản trị kinh doanh + Thương mại quốc tế |
Kỹ Thuật |
+ Kiến trúc + Kỹ thuật Polymer + Luyện kim + Cơ khí chế tạo + Kỹ thuật hệ thống cơ điện tử + Kỹ thuật thiết kế cơ điện + Kỹ thuật hệ thống cơ điện lạnh + Kỹ thuật hệ thống cơ điện + Kỹ thuật hệ thống cơ học + Kỹ thuật hệ thống vật liệu + Kỹ thuật ứng dụng + Kỹ thuật An toàn + Kỹ thuật Y sinh + Kỹ thuật hiển thị + Kỹ thuật Điện tử + Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông + Kỹ thuật Máy tính |
Khoa học thủy sản |
+ Quản lý hệ thống sản xuất hàng hải, + Khoa học chế tạo hàng hải + Khoa học cảnh sát biển + Kinh tế hàng hải + Kỹ thuật thực phẩm + Nuôi trồng thuỷ sản + Cơ khí sản xuất hàng hải + Sinh học biển + Công nghệ sinh học + Sức khoẻ thủy sản |
Khoa học và Công nghệ Môi trường & Khoa học Biển |
+ Kỹ thuật môi trường + Kỹ thuật đại dương + Hải dương học + Khoa học nôi trường trái đất + Khoa học môi trường không khí + Kỹ thuật tài nguyên năng lượng + Hệ thống thông tin không gian + Kỹ thuật sinh thái |
IV. KÝ TÚC XÁ
Hiện tại, trường có hai khu ký túc xá ở cơ sở Deayoen và Yongdang:
+ Số phòng: 1371 ký túc xá trong khuôn viên Deayoen (122 phòng VIP + 1149 phòng 2 người), và 261 kí túc xá trong khuôn viên Yongdang (2 giường, 1 phòng 2 người).
+ Trang thiết bị: giường, tủ lạnh, bàn, tủ quần áo, điện thoại, mạng LAN, toilet và phòng tắm riêng.
Du học sinh quốc tế được ưu tiên vào ở kí túc xá trước, nếu còn phòng trống thì sinh viên Hàn Quốc mới được đăng ký vào. Chi phí kí túc xá tại đại học quốc gia Pukyong cụ thể như sau:
+ Kí túc xá Sejong-1gwan (Daeyeon Campus): Gồm 68 phòng đơn và 782 phòng đôi với chi phí dao động từ 1.853.160 KRW – 1.343.710 KRW.
+ Kí túc xá Sejong-2gwan (Daeyeon Campus): Gồm 54 phòng đơn và 471 phòng đôi.
+ Kí túc xá Gwanggaeto-Gwan (Yongdang Campus): gồm 15 phòng đơn và 246 phòng đôi, chi phí dao động từ 1.544.960 KRW – 1.246.760 KRW.
Tư vấn du học miễn phí: 0982 294 247
CÔNG TY TNHH HANITA EDUCATION
Website: hanita.edu.vn
Gmail: hanita.edu.vn@gmail.com
Fanpage: Hanita Education – Du học Hàn Quốc
Trụ sở chính tại Hàn Quốc
(F3), 80-2, Jong-ro, Jongno-gu, Seoul, Korea
Liên hệ: 010 6826 9979 (Ms Ly)
Văn phòng TP.HCM
48/6 Tây Hòa, phường Phước Long, TP.HCM
Hotline/Zalo: 0982 294 247 (Mr Sang)
Văn phòng Cần Thơ
152A1, Nguyễn Hiền, phường Tân An, TP. Cần Thơ