Trường đại học Daegu Hàn Quốc (대구대학교)

   I.  Thông Tin Chung: 

 Tên tiếng Anh: Daegu University

 Tên tiếng Hàn: 대구대학교

 Năm thành lập: 1956

 Số lượng sinh viên: 20,000 sinh viên (1,200 sinh viên quốc tế, 600 sinh viên Việt Nam)

 Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm

 Ký túc xá: 980,000 KRW/ 6 tháng (phòng 2 người)

 Địa chỉ: 201 Daegudae-ro, Jillyang-eup, Gyeongsan, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc

 Website: daegu.ac.kr 

Trường đại học Daegu có trụ sở chính nằm tại Daegu, là thành phố lớn thứ 3 trong 7 thành phố trực thuộc trung ương của Hàn Quốc và là thủ phủ của tỉnh Gyeongsangbuk. Nơi mà ngành công nghiệp dệt may, chế tạo máy và quang học là những ngành công nghiệp chính của thành phố. Ngày nay, Daegu đang nỗ lực hết mình để trở thành trung tâm của ngành công nghiệp thời trang và công nghệ cao ở Hàn Quốc. Ngoài ra, trường còn có một trụ sở nữa tại Gyeongsan. Vị trí của các trụ sở này đảm bảo tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận các phương tiện giao thông một cách dễ dàng.

   II.  Chương Trình Đào Tạo: 

  1. Hệ Tiếng Hàn: 
Phí nhập học 50,000 KRW
Học phí 4,800,000 KRW/1 năm
Phí bảo hiểm sức khỏe 150,000 KRW/1 năm
Thời gian học 200 giờ/10 tuần/1 kỳ
Thời gian lớp học 09:00 ~ 13:00
Số lượng học viên ~15 học viên/1 lớp

   2.  Hệ Đại Học: 

  • Phí xét tuyển: 60,000 KRW
  • Phí nhập học: 680,000 KRW
Khoa Chuyên ngành Học phí (1 kỳ)

Nhân văn

  • Ngon ngữ & Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Trung Quốc
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Nhật Bản
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Nga
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Anh
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Đức
  • Nghiên cứu văn hóa châu Âu
2,882,000 KRW
  • Giáo dục thể chất
  • Thể thao và giải trí
  • Quản trị dịch vụ Golf
3,729,000 KRW

Hành chính công

  • Hành chính công
  • Hành chính cảnh sát
  • Hành chính công đô thị
  • Phúc lợi & Phát triển cộng đồng
  • Quản trị đất đai & Bất động sản
2,882,000 KRW

Kinh tế – Quản trị kinh doanh

  • Kinh tế
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán
  • Quản trị du lịch
  • Tài chính – Bảo hiểm
  • Khách sạn – Du lịch
2,882,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Phúc lợi xã hội
  • Phúc lợi công nghiệp
  • Phúc lợi gia đình
  • Khoa học thông tin – thư viện
  • Tâm lý học
  • Quan hệ quốc tế
  • Xã hội học
  • Truyền thông
2,882,000 KRW

Khoa học đời sống – tự nhiên

  • Toán
3,454,000 KRW
  • Khoa học dữ liệu – thống kê
  • Hóa học
  • Khoa học sinh học
  • Khoa học an toàn thực phẩm – môi trường
  • Trồng trọt
  • Công nghiệp sinh học
  • Tài nguyên động vật
  • Tài nguyên rừng
3,729,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật thiết kế cơ khí
  • Kỹ thuật quản trị và công nghiệp
  • Kỹ thuật thực phẩm
  • Thực phẩm – Dinh dưỡng
  • Công nghệ sinh học
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật cảnh quan
  • Kỹ thuật & Hoạch định đô thị
  • Kỹ thuật & Khoa học năng lượng vật liệu
4,007,000 KRW

Kỹ thuật truyền thông – thông tin

  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật kiểm soát điện tử
  • Kỹ thuật truyền thông thông tin
  • Kỹ thuật đa phương tiện
  • Trí tuệ nhân tạo
  • Kỹ thuật máy tính
  • Phần mềm máy tính
4,007,000 KRW

Nghệ thuật – Thiết kế

  • Thiết kế trực quan
  • Mỹ thuật
  • Thiết kế hoạt hình – hình ảnh
  • Thiết kế & Nghệ thuật chức năng
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế kiến trúc nội thất
4,259,000 KRW

Sư phạm

  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm tiếng Anh
  • Sư phạm Lịch sử
  • Sư phạm Nghiên cứu xã hội
  • Sư phạm Địa lý
  • Sư phạm mầm non
  • Sư phạm đặc biệt
  • Sư phạm tiểu học
  • Sư phạm đặc biệt mầm non
  • Sư phạm Toán
  • Sư phạm Vật lý
  • Sư phạm Hóa học
  • Sư phạm Sinh học
  • Sư phạm Khoa học trái đất
  • Sư phạm môi trường

Khoa học trị liệu

  • Phục hồi nghề nghiệp
  • Bệnh lý ngôn ngữ
  • Tâm lý phục hồi
  • Công nghệ phục hồi
  • Vật lý trị liệu
  • Phục hồi & Tăng cường sức khỏe
3,729,000 KRW

Luật

  • Luật công
  • Luật tư
  • Luật cảnh sát
2,882,000 KRW

Điều dưỡng & Sức khỏe cộng đồng

  • Điều dưỡng
  • Sức khỏe cộng đồng
3,729,000 KRW

   Học Bổng: 

Phân loại Điều kiện Lợi ích học bổng Ghi chú
Sinh viên mới (DU International Leaders) TOPIK 6 Miễn 100% học phí 4 năm + Miễn phí nhập học Mỗi học kỳ tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình duy trì từ 3.5 trở lên
TOPIK 5 Miễn 100% học phí 2 năm
TOPIK 4 Miễn 100% học phí 1 năm Miễn học phí kỳ 2 với điều kiện học kỳ trước đó tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình từ 3.5 trở lên
TOPIK 3 Miễn 100% học phí học kỳ 1
Sinh viên đang theo học GPA 4.2 ~ 4.5 100% học phí Du học sinh nước ngoài tích lũy 12 tín chỉ trở lên ở học kỳ trước
GPA 4.2 ~ dưới 4.3 70% học phí
GPA 3.0 ~ dưới 4.0 50% học phí
GPA 2.5 ~ dưới 3.0 30% học phí
TOPIK 6 1,500,000 KRW
TOPIK 5 1,000,000 KRW

   III.  Ký Túc Xá: 

Phân loại
Chi phí (4 tháng) Kỳ nghỉ (2 tháng) Ghi chú
International House Phòng đôi 812,500 KRW 403,000 KRW 6,500 KRW/1 ngày
KTX Biho Phòng đôi (nữ) 771,000 KRW 374,000 KRW Phòng tắm cá nhân, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy
Phòng ba (nữ) 513,000 KRW
Phòng đôi A (nam) 688,000 KRW Phòng tắm, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy
Phòng đôi B (nam) 631,000 KRW 374,000 KRW Phòng tắm, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy

Tư vấn du học miễn phí: 0982 294 247

CÔNG TY TNHH HANITA EDUCATION

Website: hanita.edu.vn

Gmail: hanita.edu.vn@gmail.com

Fanpage: Du Học Hanita

Trụ sở chính tại Hàn Quốc

(F3), 80-2, Jong-ro, Jongno-gu, Seoul, Korea

Liên hệ: 010 6826 9979 (Ms Ly)

Văn phòng TP.HCM

48/6 Tây Hòa, phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP.HCM

Hotline/Zalo: 0765 786 787 (Mr Sang)

Văn phòng Trà Vinh

 222 Nguyễn Thị Minh Khai, P.7, TP. Trà Vinh